--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
direct object
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
direct object
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direct object
+ Noun
(ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direct object"
Những từ có chứa
"direct object"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dẫn cưới
chỉ dẫn
khách thể
chĩa
chõ
chỉ vẽ
đạo diễn
trực tiếp
dẫn đường
lưu ý
more...
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
direct object
:
(ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state
+
residence
:
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụto take up one's residence in the country về ở nông thônduring my residence abroad trong khi tôi ở nước ngoài
+
world
:
thế giới, hoàn cầu, địa cầuto go round the world đi vòng quanh thế giớiall over the world khắp thế giới
+
corner kick
:
Phạt góc.